Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准备

Pinyin: zhǔn bèi

Meanings: To prepare or get ready for something., Chuẩn bị, sẵn sàng cho một việc gì đó., ①事先计划、筹备。[例]准备讲演稿。*②预备;设想。[例]他准备明天出发。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 隹, 夂, 田

Chinese meaning: ①事先计划、筹备。[例]准备讲演稿。*②预备;设想。[例]他准备明天出发。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm bổ ngữ chỉ trạng thái.

Example: 他正在准备考试。

Example pinyin: tā zhèng zài zhǔn bèi kǎo shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi.

准备
zhǔn bèi
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị, sẵn sàng cho một việc gì đó.

To prepare or get ready for something.

事先计划、筹备。准备讲演稿

预备;设想。他准备明天出发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...