Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准儿

Pinyin: zhǔn ér

Meanings: Small standard or criterion., Chuẩn mực, tiêu chuẩn nhỏ., ①有把握;敢断定。[例]没准儿不来。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冫, 隹, 丿, 乚

Chinese meaning: ①有把握;敢断定。[例]没准儿不来。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.

Example: 这个准儿很重要。

Example pinyin: zhè ge zhǔn ér hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Tiêu chuẩn nhỏ này rất quan trọng.

准儿
zhǔn ér
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn mực, tiêu chuẩn nhỏ.

Small standard or criterion.

有把握;敢断定。没准儿不来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

准儿 (zhǔn ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung