Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准信

Pinyin: zhǔn xìn

Meanings: Thông tin chính xác, đáng tin cậy., Accurate and reliable information., ①确实可信的信息。[例]这件事什么时候办,你听我准信。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冫, 隹, 亻, 言

Chinese meaning: ①确实可信的信息。[例]这件事什么时候办,你听我准信。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cần kiểm chứng độ tin cậy.

Example: 还没有得到准信。

Example pinyin: hái méi yǒu dé dào zhǔn xìn 。

Tiếng Việt: Vẫn chưa nhận được thông tin chính xác.

准信
zhǔn xìn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông tin chính xác, đáng tin cậy.

Accurate and reliable information.

确实可信的信息。这件事什么时候办,你听我准信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...