Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 准予
Pinyin: zhǔn yǔ
Meanings: To approve, to grant permission (commonly used in formal documents)., Cho phép, chuẩn y (thường dùng trong văn bản chính thức)., ①表示准许;同意。[例]准予量才使用。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冫, 隹, 龴
Chinese meaning: ①表示准许;同意。[例]准予量才使用。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn phong hành chính, pháp lý.
Example: 上级准予了他的请求。
Example pinyin: shàng jí zhǔn yǔ le tā de qǐng qiú 。
Tiếng Việt: Cấp trên đã chấp thuận yêu cầu của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho phép, chuẩn y (thường dùng trong văn bản chính thức).
Nghĩa phụ
English
To approve, to grant permission (commonly used in formal documents).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示准许;同意。准予量才使用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!