Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To dry up (usually referring to water sources)., Cạn kiệt (thường chỉ nguồn nước)., ①遇冷凝结。凝固。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①遇冷凝结。凝固。

Hán Việt reading: hạc

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về môi trường thiên nhiên.

Example: 河流因干旱而凅竭。

Example pinyin: hé liú yīn gān hàn ér gù jié 。

Tiếng Việt: Dòng sông vì hạn hán mà cạn kiệt.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạn kiệt (thường chỉ nguồn nước).

hạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To dry up (usually referring to water sources).

遇冷凝结。凝固

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凅 (hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung