Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Buồn thảm, thê lương., Sad, desolate., ①寒冷:风雨凄凄。凄风苦雨。凄清。凄寒。*②悲伤:凄惨。凄恻。凄楚。凄怆。凄然。凄切。凄怨。凄厉。凄咽。凄婉。*③冷落静寂:凄凉。凄寂。凄艳。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 冫, 妻

Chinese meaning: ①寒冷:风雨凄凄。凄风苦雨。凄清。凄寒。*②悲伤:凄惨。凄恻。凄楚。凄怆。凄然。凄切。凄怨。凄厉。凄咽。凄婉。*③冷落静寂:凄凉。凄寂。凄艳。

Hán Việt reading: thê

Grammar: Dùng để miêu tả cảm xúc buồn bã hoặc khung cảnh hoang vắng.

Example: 那声音听起来很凄。

Example pinyin: nà shēng yīn tīng qǐ lái hěn qī 。

Tiếng Việt: Âm thanh đó nghe rất buồn thảm.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn thảm, thê lương.

thê

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sad, desolate.

寒冷

风雨凄凄。凄风苦雨。凄清。凄寒

悲伤

凄惨。凄恻。凄楚。凄怆。凄然。凄切。凄怨。凄厉。凄咽。凄婉

冷落静寂

凄凉。凄寂。凄艳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...