Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄风苦雨
Pinyin: qī fēng kǔ yǔ
Meanings: Cold winds and bitter rain (indicating difficult circumstances)., Gió lạnh mưa buồn (chỉ hoàn cảnh khó khăn)., 凄风寒冷的风;苦雨久下成灾的雨。形容天气恶劣。[又]用来比喻境遇悲惨凄凉。[出处]《左传·昭公四年》“春无凄风,秋无苦雨。”[例]我们住在这里,总不了局,不如趁这颜色未衰,再去混他几年,何苦在这里,受这些~。——清·禇人获《隋唐演义》第六十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 冫, 妻, 㐅, 几, 古, 艹, 一
Chinese meaning: 凄风寒冷的风;苦雨久下成灾的雨。形容天气恶劣。[又]用来比喻境遇悲惨凄凉。[出处]《左传·昭公四年》“春无凄风,秋无苦雨。”[例]我们住在这里,总不了局,不如趁这颜色未衰,再去混他几年,何苦在这里,受这些~。——清·禇人获《隋唐演义》第六十二回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả những hoàn cảnh bất hạnh kéo dài.
Example: 经过了一段凄风苦雨的岁月。
Example pinyin: jīng guò le yí duàn qī fēng kǔ yǔ de suì yuè 。
Tiếng Việt: Đã trải qua một giai đoạn gió lạnh mưa buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió lạnh mưa buồn (chỉ hoàn cảnh khó khăn).
Nghĩa phụ
English
Cold winds and bitter rain (indicating difficult circumstances).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凄风寒冷的风;苦雨久下成灾的雨。形容天气恶劣。[又]用来比喻境遇悲惨凄凉。[出处]《左传·昭公四年》“春无凄风,秋无苦雨。”[例]我们住在这里,总不了局,不如趁这颜色未衰,再去混他几年,何苦在这里,受这些~。——清·禇人获《隋唐演义》第六十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế