Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凄风楚雨

Pinyin: qī fēng chǔ yǔ

Meanings: Cold winds and sorrowful rain (used to describe a period of suffering)., Gió lạnh và mưa buồn (dùng để chỉ thời kỳ đau khổ)., 形容天气恶劣,或比喻境况的凄凉悲惨。同凄风苦雨”。[出处]清·程麟《此中人语·田螺妖》“[女]每于凄风楚雨之时,常思归去。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 冫, 妻, 㐅, 几, 林, 疋, 一

Chinese meaning: 形容天气恶劣,或比喻境况的凄凉悲惨。同凄风苦雨”。[出处]清·程麟《此中人语·田螺妖》“[女]每于凄风楚雨之时,常思归去。”

Grammar: Tương tự thành ngữ khác liên quan, thường có tính biểu trưng trong văn học.

Example: 那段日子真是凄风楚雨。

Example pinyin: nà duàn rì zi zhēn shì qī fēng chǔ yǔ 。

Tiếng Việt: Những ngày đó thật sự là gió lạnh và mưa buồn.

凄风楚雨
qī fēng chǔ yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió lạnh và mưa buồn (dùng để chỉ thời kỳ đau khổ).

Cold winds and sorrowful rain (used to describe a period of suffering).

形容天气恶劣,或比喻境况的凄凉悲惨。同凄风苦雨”。[出处]清·程麟《此中人语·田螺妖》“[女]每于凄风楚雨之时,常思归去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凄风楚雨 (qī fēng chǔ yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung