Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄风寒雨
Pinyin: qī fēng hán yǔ
Meanings: Gió lạnh mưa buốt (chỉ hoàn cảnh khắc nghiệt)., Chilly winds and biting rain (indicating harsh circumstances)., 形容天气恶劣,或比喻境况的凄凉悲惨。同凄风苦雨”。[出处]清·葆光子《物妖志·木类·柳》“方其凄风寒雨,杏褪桃残,山路萧条,愁云千里,苔荒藓败,情扬魂销,不可谓无忧也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 冫, 妻, 㐅, 几, ⺀, 一
Chinese meaning: 形容天气恶劣,或比喻境况的凄凉悲惨。同凄风苦雨”。[出处]清·葆光子《物妖志·木类·柳》“方其凄风寒雨,杏褪桃残,山路萧条,愁云千里,苔荒藓败,情扬魂销,不可谓无忧也。”
Grammar: Tương tự như 凄风冷雨, dùng để miêu tả điều kiện khắc nghiệt.
Example: 他们经历了凄风寒雨的日子。
Example pinyin: tā men jīng lì le qī fēng hán yǔ de rì zi 。
Tiếng Việt: Họ đã trải qua những ngày tháng gió lạnh mưa buốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió lạnh mưa buốt (chỉ hoàn cảnh khắc nghiệt).
Nghĩa phụ
English
Chilly winds and biting rain (indicating harsh circumstances).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容天气恶劣,或比喻境况的凄凉悲惨。同凄风苦雨”。[出处]清·葆光子《物妖志·木类·柳》“方其凄风寒雨,杏褪桃残,山路萧条,愁云千里,苔荒藓败,情扬魂销,不可谓无忧也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế