Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄风冷雨
Pinyin: qī fēng lěng yǔ
Meanings: Gió lạnh mưa rét (chỉ thời tiết khắc nghiệt)., Cold winds and cold rain (referring to harsh weather conditions)., 凄风寒冷的风;冷雨冰冷的雨。形容天气恶劣。[又]用来比喻境遇悲惨凄凉。[出处]《左传·昭公四年》“春无凄风,秋无苦雨。”[例]时遇秋天,怎当那~,过雁吟虫,眼前景物,无一件不是牵愁触闷的。——元·杨显之《潇湘雨》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 冫, 妻, 㐅, 几, 令, 一
Chinese meaning: 凄风寒冷的风;冷雨冰冷的雨。形容天气恶劣。[又]用来比喻境遇悲惨凄凉。[出处]《左传·昭公四年》“春无凄风,秋无苦雨。”[例]时遇秋天,怎当那~,过雁吟虫,眼前景物,无一件不是牵愁触闷的。——元·杨显之《潇湘雨》第三折。
Grammar: Thường dùng trong văn chương để tăng tính hình tượng.
Example: 这几天都是凄风冷雨。
Example pinyin: zhè jǐ tiān dōu shì qī fēng lěng yǔ 。
Tiếng Việt: Mấy ngày nay đều là gió lạnh mưa rét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió lạnh mưa rét (chỉ thời tiết khắc nghiệt).
Nghĩa phụ
English
Cold winds and cold rain (referring to harsh weather conditions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凄风寒冷的风;冷雨冰冷的雨。形容天气恶劣。[又]用来比喻境遇悲惨凄凉。[出处]《左传·昭公四年》“春无凄风,秋无苦雨。”[例]时遇秋天,怎当那~,过雁吟虫,眼前景物,无一件不是牵愁触闷的。——元·杨显之《潇湘雨》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế