Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄迷
Pinyin: qī mí
Meanings: Âm u và mơ hồ., Dim and vague., ①景物凄凉迷茫。[例]野花秋寂历,江草晚凄迷。——善住《送中上人归故里》。*②怅惘;迷惘。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 冫, 妻, 米, 辶
Chinese meaning: ①景物凄凉迷茫。[例]野花秋寂历,江草晚凄迷。——善住《送中上人归故里》。*②怅惘;迷惘。
Grammar: Mô tả khung cảnh tự nhiên mang tính chất mờ mịt.
Example: 雾中的景色显得凄迷。
Example pinyin: wù zhōng de jǐng sè xiǎn de qī mí 。
Tiếng Việt: Phong cảnh trong làn sương trông âm u và mơ hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm u và mơ hồ.
Nghĩa phụ
English
Dim and vague.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
景物凄凉迷茫。野花秋寂历,江草晚凄迷。——善住《送中上人归故里》
怅惘;迷惘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!