Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凄苦

Pinyin: qī kǔ

Meanings: Sad and suffering., Buồn bã và khổ sở., ①凄惨悲苦。[例]凄苦的生活。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 妻, 古, 艹

Chinese meaning: ①凄惨悲苦。[例]凄苦的生活。

Grammar: Thường dùng để mô tả cuộc sống hoặc tình huống khó khăn.

Example: 老人的生活非常凄苦。

Example pinyin: lǎo rén de shēng huó fēi cháng qī kǔ 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của cụ già rất buồn bã và khổ sở.

凄苦
qī kǔ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã và khổ sở.

Sad and suffering.

凄惨悲苦。凄苦的生活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凄苦 (qī kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung