Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄然泪下
Pinyin: qī rán lèi xià
Meanings: Đau khổ đến mức rơi lệ., To cry bitterly out of sorrow., 凄然寒凉。形容凄凉悲伤。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十五回“玄德听罢,蓦然想起在吴繁华之事,不觉凄然泪下。”[例]在路非止一日,回到东都,见了妻子,好生惭赧,终日只在书房里发愤攻书。每想起落第的光景,便~。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 33
Radicals: 冫, 妻, 灬, 犬, 𠂊, 氵, 目, 一, 卜
Chinese meaning: 凄然寒凉。形容凄凉悲伤。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十五回“玄德听罢,蓦然想起在吴繁华之事,不觉凄然泪下。”[例]在路非止一日,回到东都,见了妻子,好生惭赧,终日只在书房里发愤攻书。每想起落第的光景,便~。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả nỗi đau buồn sâu sắc nhất.
Example: 提起往事,她不禁凄然泪下。
Example pinyin: tí qǐ wǎng shì , tā bù jīn qī rán lèi xià 。
Tiếng Việt: Khi nhắc đến chuyện cũ, cô không khỏi đau lòng rơi lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau khổ đến mức rơi lệ.
Nghĩa phụ
English
To cry bitterly out of sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凄然寒凉。形容凄凉悲伤。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十五回“玄德听罢,蓦然想起在吴繁华之事,不觉凄然泪下。”[例]在路非止一日,回到东都,见了妻子,好生惭赧,终日只在书房里发愤攻书。每想起落第的光景,便~。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế