Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄清
Pinyin: qī qīng
Meanings: Quiet and cold., Vắng lặng và lạnh lẽo., ①形容微寒。[例]凄清的月光。*②凄凉。[例]歌声凄清。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 冫, 妻, 氵, 青
Chinese meaning: ①形容微寒。[例]凄清的月光。*②凄凉。[例]歌声凄清。
Grammar: Thường dùng để mô tả khung cảnh thiên nhiên hoặc môi trường xung quanh.
Example: 月光下的庭院显得凄清。
Example pinyin: yuè guāng xià de tíng yuàn xiǎn de qī qīng 。
Tiếng Việt: Sân vườn dưới ánh trăng trông vắng lặng và lạnh lẽo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vắng lặng và lạnh lẽo.
Nghĩa phụ
English
Quiet and cold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容微寒。凄清的月光
凄凉。歌声凄清
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!