Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凄梗

Pinyin: qī gěng

Meanings: Cảm thấy nghẹn ngào, đau khổ đến mức không thể nói nên lời., To be choked with emotion, too heartbroken to speak., ①悲咽,泣不成声。梗,通“哽”。[例]思之凄梗。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 冫, 妻, 更, 木

Chinese meaning: ①悲咽,泣不成声。梗,通“哽”。[例]思之凄梗。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu văn miêu tả cảm xúc mãnh liệt.

Example: 他说不出话来,只觉心中凄梗。

Example pinyin: tā shuō bù chū huà lái , zhī jué xīn zhōng qī gěng 。

Tiếng Việt: Anh không thể nói nên lời, chỉ cảm thấy trong lòng nghẹn ngào đau khổ.

凄梗
qī gěng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy nghẹn ngào, đau khổ đến mức không thể nói nên lời.

To be choked with emotion, too heartbroken to speak.

悲咽,泣不成声。梗,通“哽”。思之凄梗。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凄梗 (qī gěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung