Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凄暗

Pinyin: qī àn

Meanings: Tối tăm và ảm đạm., Dim and gloomy., ①形容光线凄惨暗淡。[例]凄暗的灯光。*②也作“凄黯”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 冫, 妻, 日, 音

Chinese meaning: ①形容光线凄惨暗淡。[例]凄暗的灯光。*②也作“凄黯”。

Grammar: Mô tả khung cảnh hoặc môi trường xung quanh.

Example: 房间里灯光凄暗,让人感到压抑。

Example pinyin: fáng jiān lǐ dēng guāng qī àn , ràng rén gǎn dào yā yì 。

Tiếng Việt: Ánh sáng trong phòng tối tăm và ảm đạm, khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.

凄暗
qī àn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tối tăm và ảm đạm.

Dim and gloomy.

形容光线凄惨暗淡。凄暗的灯光

也作“凄黯”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凄暗 (qī àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung