Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凄惨

Pinyin: qī cǎn

Meanings: Thảm thương, bi đát., Miserable, tragic., ①凄凉悲惨。[例]凄惨的情景。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 冫, 妻, 参, 忄

Chinese meaning: ①凄凉悲惨。[例]凄惨的情景。

Grammar: Thường kết hợp với các từ chỉ hoàn cảnh hoặc sự kiện.

Example: 他的遭遇十分凄惨。

Example pinyin: tā de zāo yù shí fēn qī cǎn 。

Tiếng Việt: Hoàn cảnh của anh ta rất thảm thương.

凄惨
qī cǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảm thương, bi đát.

Miserable, tragic.

凄凉悲惨。凄惨的情景

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凄惨 (qī cǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung