Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凄怆

Pinyin: qī chuàng

Meanings: Heartbroken, sorrowful., Đau đớn, sầu thảm., ①凄惨悲伤。[例]这笑容里含有那么多的凄怆。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 冫, 妻, 仓, 忄

Chinese meaning: ①凄惨悲伤。[例]这笑容里含有那么多的凄怆。

Grammar: Dùng để mô tả cảm xúc sâu sắc, thường xuất hiện sau các từ chỉ trạng thái tâm lý.

Example: 他听到这个消息后,内心感到无比凄怆。

Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī hòu , nèi xīn gǎn dào wú bǐ qī chuàng 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh cảm thấy vô cùng đau đớn và sầu thảm.

凄怆
qī chuàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn, sầu thảm.

Heartbroken, sorrowful.

凄惨悲伤。这笑容里含有那么多的凄怆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凄怆 (qī chuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung