Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄哀
Pinyin: qī āi
Meanings: Sad and mournful, full of grief., Buồn bã và ai oán, đầy đau thương., ①凄凉而哀伤的。[例]凄哀的梦。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 冫, 妻, 亠, 口, 𧘇
Chinese meaning: ①凄凉而哀伤的。[例]凄哀的梦。
Grammar: Dùng để miêu tả cảm xúc hoặc âm thanh đầy nỗi đau.
Example: 她的歌声充满凄哀。
Example pinyin: tā de gē shēng chōng mǎn qī āi 。
Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy đầy vẻ buồn thảm và đau thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã và ai oán, đầy đau thương.
Nghĩa phụ
English
Sad and mournful, full of grief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凄凉而哀伤的。凄哀的梦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!