Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄凉
Pinyin: qī liáng
Meanings: Desolate, cold, evoking sadness., Hoang vắng, lạnh lẽo, gợi cảm giác buồn bã., ①孤寂冷落。[例]夜景凄凉。*②悲凉。[例]字字凄凉。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 冫, 妻, 京
Chinese meaning: ①孤寂冷落。[例]夜景凄凉。*②悲凉。[例]字字凄凉。
Grammar: Ghép từ để nhấn mạnh cảm giác u sầu.
Example: 冬天的荒野显得十分凄凉。
Example pinyin: dōng tiān de huāng yě xiǎn de shí fēn qī liáng 。
Tiếng Việt: Bãi đất hoang mùa đông trông thật thê lương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoang vắng, lạnh lẽo, gợi cảm giác buồn bã.
Nghĩa phụ
English
Desolate, cold, evoking sadness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤寂冷落。夜景凄凉
悲凉。字字凄凉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!