Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄入肝脾
Pinyin: qī rù gān pí
Meanings: Deep sorrow that penetrates the liver and spleen, representing profound grief., Nỗi đau buồn sâu sắc chạm đến tận gan ruột, chỉ nỗi buồn thấm vào lòng người., 形容非常悲伤。[出处]三国魏·繁休伯《与魏文帝笺》“咏北狄之遐征,奏胡马之长思,凄入肝脾,哀感顽艳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 冫, 妻, 入, 干, 月, 卑
Chinese meaning: 形容非常悲伤。[出处]三国魏·繁休伯《与魏文帝笺》“咏北狄之遐征,奏胡马之长思,凄入肝脾,哀感顽艳。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không chia cắt được.
Example: 听到那消息,她感到凄入肝脾。
Example pinyin: tīng dào nà xiāo xī , tā gǎn dào qī rù gān pí 。
Tiếng Việt: Khi nghe tin đó, cô cảm thấy đau đớn tận gan ruột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi đau buồn sâu sắc chạm đến tận gan ruột, chỉ nỗi buồn thấm vào lòng người.
Nghĩa phụ
English
Deep sorrow that penetrates the liver and spleen, representing profound grief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容非常悲伤。[出处]三国魏·繁休伯《与魏文帝笺》“咏北狄之遐征,奏胡马之长思,凄入肝脾,哀感顽艳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế