Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净院
Pinyin: jìng yuàn
Meanings: Viện thanh tịnh, nơi tu hành yên tĩnh., A tranquil institute or monastery for practice., ①佛寺。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 争, 冫, 完, 阝
Chinese meaning: ①佛寺。
Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh tôn giáo, chỉ nơi thanh tịnh để tu hành.
Example: 这座寺庙曾是一座净院。
Example pinyin: zhè zuò sì miào céng shì yí zuò jìng yuàn 。
Tiếng Việt: Ngôi chùa này từng là một viện thanh tịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viện thanh tịnh, nơi tu hành yên tĩnh.
Nghĩa phụ
English
A tranquil institute or monastery for practice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛寺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!