Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净赢
Pinyin: jìng yíng
Meanings: Win by a clear margin, absolute victory., Thắng với điểm số cách biệt rõ ràng, thắng tuyệt đối., ①净得;处于净收或净得利润的地位。[例]他在这一盘赌博中净赢十块钱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 争, 冫, 凡, 吂, 月, 贝
Chinese meaning: ①净得;处于净收或净得利润的地位。[例]他在这一盘赌博中净赢十块钱。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh so sánh kết quả thắng thua.
Example: 他们这场比赛净赢了对手20分。
Example pinyin: tā men zhè chǎng bǐ sài jìng yíng le duì shǒu 2 0 fēn 。
Tiếng Việt: Họ đã thắng trận này hơn đối thủ 20 điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắng với điểm số cách biệt rõ ràng, thắng tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
Win by a clear margin, absolute victory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
净得;处于净收或净得利润的地位。他在这一盘赌博中净赢十块钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!