Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净赢
Pinyin: jìng yíng
Meanings: Win by a clear margin, absolute victory., Thắng với điểm số cách biệt rõ ràng, thắng tuyệt đối., ①净得;处于净收或净得利润的地位。[例]他在这一盘赌博中净赢十块钱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 争, 冫, 凡, 吂, 月, 贝
Chinese meaning: ①净得;处于净收或净得利润的地位。[例]他在这一盘赌博中净赢十块钱。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh so sánh kết quả thắng thua.
Example: 他们这场比赛净赢了对手20分。
Example pinyin: tā men zhè chǎng bǐ sài jìng yíng le duì shǒu 2 0 fēn 。
Tiếng Việt: Họ đã thắng trận này hơn đối thủ 20 điểm.

📷 Tokyo, Asakusa Nhật Bản. Lối vào một ngôi chùa Phật giáo nhỏ với một con đường được bao quanh bởi các biểu ngữ màu đỏ với các tác phẩm Nhật Bản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắng với điểm số cách biệt rõ ràng, thắng tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
Win by a clear margin, absolute victory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
净得;处于净收或净得利润的地位。他在这一盘赌博中净赢十块钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
