Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净手
Pinyin: jìng shǒu
Meanings: To wash hands clean before or after doing something., Rửa tay sạch sẽ trước hoặc sau khi làm việc gì đó., ①洗干净手。*②婉辞,指排泄大小便。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 争, 冫, 手
Chinese meaning: ①洗干净手。*②婉辞,指排泄大小便。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 饭前要净手。
Example pinyin: fàn qián yào jìng shǒu 。
Tiếng Việt: Trước khi ăn cơm cần rửa tay sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa tay sạch sẽ trước hoặc sau khi làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To wash hands clean before or after doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗干净手
婉辞,指排泄大小便
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!