Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净室
Pinyin: jìng shì
Meanings: A clean, quiet room often used for meditation or prayer., Phòng sạch sẽ, yên tĩnh, thường dùng để thiền định hoặc cầu nguyện., ①清静、干净的屋子(多指和尚或尼姑的住室)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 争, 冫, 宀, 至
Chinese meaning: ①清静、干净的屋子(多指和尚或尼姑的住室)。
Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái tôn giáo hoặc tâm linh.
Example: 她每天都会在净室里打坐。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì zài jìng shì lǐ dǎ zuò 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều ngồi thiền trong phòng sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng sạch sẽ, yên tĩnh, thường dùng để thiền định hoặc cầu nguyện.
Nghĩa phụ
English
A clean, quiet room often used for meditation or prayer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清静、干净的屋子(多指和尚或尼姑的住室)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!