Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净土
Pinyin: jìng tǔ
Meanings: Pure land, a place free from pollution (in Buddhism)., Đất Phật, nơi thanh tịnh, không ô nhiễm (trong đạo Phật)., ①佛教指没有尘世庸俗气的清净世界。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 争, 冫, 一, 十
Chinese meaning: ①佛教指没有尘世庸俗气的清净世界。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến tín ngưỡng Phật giáo.
Example: 西方极乐世界被称为净土。
Example pinyin: xī fāng jí lè shì jiè bèi chēng wéi jìng tǔ 。
Tiếng Việt: Thế giới Cực Lạc phương Tây được gọi là Tịnh Độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất Phật, nơi thanh tịnh, không ô nhiễm (trong đạo Phật).
Nghĩa phụ
English
Pure land, a place free from pollution (in Buddhism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教指没有尘世庸俗气的清净世界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!