Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净口

Pinyin: jìng kǒu

Meanings: Clean mouth without bad odor (often used in Buddhism)., Miệng sạch sẽ, không còn mùi hôi (thường dùng trong Phật giáo)., ①中国曲艺术语。指不带黄色淫秽的语言和表演的曲艺演出。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 争, 冫, 口

Chinese meaning: ①中国曲艺术语。指不带黄色淫秽的语言和表演的曲艺演出。

Grammar: Danh từ ghép, mang ý nghĩa tôn giáo rõ ràng.

Example: 修行人要保持净口。

Example pinyin: xiū xíng rén yào bǎo chí jìng kǒu 。

Tiếng Việt: Người tu hành cần giữ miệng sạch sẽ.

净口
jìng kǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng sạch sẽ, không còn mùi hôi (thường dùng trong Phật giáo).

Clean mouth without bad odor (often used in Buddhism).

中国曲艺术语。指不带黄色淫秽的语言和表演的曲艺演出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

净口 (jìng kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung