Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冿
Pinyin: jīn
Meanings: Chỗ nước chảy xiết hoặc sóng lớn (ít dùng)., Swift-flowing water or large waves (rarely used)., ①志。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①志。
Grammar: Thuộc nhóm từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 这条河的冿处水流很急。
Example pinyin: zhè tiáo hé de jiān chù shuǐ liú hěn jí 。
Tiếng Việt: Nơi dòng sông này chảy xiết rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ nước chảy xiết hoặc sóng lớn (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
Swift-flowing water or large waves (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!