Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冻
Pinyin: dòng
Meanings: Đông lạnh, đóng băng, To freeze, frozen state., ①用本义。结冰。[据]冻,仌也。——《说文》。[例]壮冰曰冻。——《风俗通》。[例]水始冰,地始冻。——《礼记·月令》。[例]风掣红旗冻不翻。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。[合]冻柱(冻住);冻浦(结了冰的河川)。*②受冻;感到寒冷。[例]夜冻寒。——《管子·五辅》。[例]人马冻死者相望。——《资治通鉴·唐纪》。[合]冻草(使草受冻);冻树(寒霜凝结在树木上);冻笔(因寒冷而冻结的毛笔)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 东, 冫
Chinese meaning: ①用本义。结冰。[据]冻,仌也。——《说文》。[例]壮冰曰冻。——《风俗通》。[例]水始冰,地始冻。——《礼记·月令》。[例]风掣红旗冻不翻。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。[合]冻柱(冻住);冻浦(结了冰的河川)。*②受冻;感到寒冷。[例]夜冻寒。——《管子·五辅》。[例]人马冻死者相望。——《资治通鉴·唐纪》。[合]冻草(使草受冻);冻树(寒霜凝结在树木上);冻笔(因寒冷而冻结的毛笔)。
Hán Việt reading: đống
Grammar: Động từ chỉ quá trình chuyển sang trạng thái đông cứng; danh từ chỉ trạng thái bị đông lạnh.
Example: 水冻成了冰。
Example pinyin: shuǐ dòng chéng le bīng 。
Tiếng Việt: Nước đã đông thành đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đông lạnh, đóng băng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đống
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To freeze, frozen state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。结冰。冻,仌也。——《说文》。壮冰曰冻。——《风俗通》。水始冰,地始冻。——《礼记·月令》。风掣红旗冻不翻。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。冻柱(冻住);冻浦(结了冰的河川)
受冻;感到寒冷。夜冻寒。——《管子·五辅》。人马冻死者相望。——《资治通鉴·唐纪》。冻草(使草受冻);冻树(寒霜凝结在树木上);冻笔(因寒冷而冻结的毛笔)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!