Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冻馁
Pinyin: dòng něi
Meanings: To suffer from hunger and cold., Đói rét, bị đói và lạnh do thiếu ăn mặc., ①过分的寒冷与饥饿。[例]今诸生……县官日有廪稍之供,父母岁有裘葛之遗,无冻馁之患矣。——明·宋廉《送东阳马生序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 东, 冫, 妥, 饣
Chinese meaning: ①过分的寒冷与饥饿。[例]今诸生……县官日有廪稍之供,父母岁有裘葛之遗,无冻馁之患矣。——明·宋廉《送东阳马生序》。
Grammar: Là động từ ghép, mang sắc thái nghiêm trọng trong ngữ cảnh xã hội.
Example: 战争让许多人遭受冻馁之苦。
Example pinyin: zhàn zhēng ràng xǔ duō rén zāo shòu dòng něi zhī kǔ 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều người phải chịu cảnh đói rét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đói rét, bị đói và lạnh do thiếu ăn mặc.
Nghĩa phụ
English
To suffer from hunger and cold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分的寒冷与饥饿。今诸生……县官日有廪稍之供,父母岁有裘葛之遗,无冻馁之患矣。——明·宋廉《送东阳马生序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!