Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冻风

Pinyin: dòng fēng

Meanings: Biting cold wind., Gió lạnh buốt, gió rét., ①冷风。[例]冻风时作,作则飞沙走砾。——明·袁宏道《满井游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 东, 冫, 㐅, 几

Chinese meaning: ①冷风。[例]冻风时作,作则飞沙走砾。——明·袁宏道《满井游记》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để mô tả khí hậu khắc nghiệt.

Example: 冬天的冻风让人难以忍受。

Example pinyin: dōng tiān de dòng fēng ràng rén nán yǐ rěn shòu 。

Tiếng Việt: Gió lạnh mùa đông khiến người ta không thể chịu đựng được.

冻风
dòng fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió lạnh buốt, gió rét.

Biting cold wind.

冷风。冻风时作,作则飞沙走砾。——明·袁宏道《满井游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冻风 (dòng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung