Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冻裂
Pinyin: dòng liè
Meanings: To crack due to cold, usually referring to materials like wood, soil, rocks, etc., Nứt vỡ do lạnh, thường chỉ vật liệu như gỗ, đất, đá..., ①在重霜季节,由于树干的不平衡收缩使树干裂开。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 东, 冫, 列, 衣
Chinese meaning: ①在重霜季节,由于树干的不平衡收缩使树干裂开。
Grammar: Động từ miêu tả tác động của lạnh lên vật liệu.
Example: 冬天水管容易冻裂。
Example pinyin: dōng tiān shuǐ guǎn róng yì dòng liè 。
Tiếng Việt: Mùa đông ống nước dễ bị nứt vỡ do lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nứt vỡ do lạnh, thường chỉ vật liệu như gỗ, đất, đá...
Nghĩa phụ
English
To crack due to cold, usually referring to materials like wood, soil, rocks, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在重霜季节,由于树干的不平衡收缩使树干裂开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!