Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冻害
Pinyin: dòng hài
Meanings: Tác hại do thời tiết lạnh gây ra đối với cây trồng hoặc công trình., Damage caused by cold weather to crops or structures., ①由于气温的突然下降或低温持续多日,植物体的组织受到破坏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 东, 冫, 口
Chinese meaning: ①由于气温的突然下降或低温持续多日,植物体的组织受到破坏。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên tai hoặc nông nghiệp.
Example: 今年的冻害让农民损失惨重。
Example pinyin: jīn nián de dòng hài ràng nóng mín sǔn shī cǎn zhòng 。
Tiếng Việt: Thiệt hại do rét năm nay khiến nông dân mất mát nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác hại do thời tiết lạnh gây ra đối với cây trồng hoặc công trình.
Nghĩa phụ
English
Damage caused by cold weather to crops or structures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于气温的突然下降或低温持续多日,植物体的组织受到破坏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!