Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冻僵
Pinyin: dòng jiāng
Meanings: To become stiff or paralyzed from cold., Bị đông cứng, tê liệt vì lạnh., ①由于冷冻而引起的麻木,无感觉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 东, 冫, 亻, 畺
Chinese meaning: ①由于冷冻而引起的麻木,无感觉。
Grammar: Động từ bổ nghĩa cho trạng thái cơ thể sau khi chịu lạnh kéo dài.
Example: 他在雪地里站得太久,手脚都冻僵了。
Example pinyin: tā zài xuě dì lǐ zhàn dé tài jiǔ , shǒu jiǎo dōu dòng jiāng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng quá lâu trong tuyết, tay chân đều bị tê cứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị đông cứng, tê liệt vì lạnh.
Nghĩa phụ
English
To become stiff or paralyzed from cold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于冷冻而引起的麻木,无感觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!