Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷餐
Pinyin: lěng cān
Meanings: Bữa ăn lạnh, bữa tiệc gồm các món ăn nguội., Cold meal, a meal or banquet consisting of cold dishes., ①只有凉菜的饭食。[例]冷餐会。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 令, 冫, 食
Chinese meaning: ①只有凉菜的饭食。[例]冷餐会。
Grammar: Thường đi kèm với các cụm từ chỉ sự kiện như 冷餐会 (tiệc buffet lạnh).
Example: 今天的聚会是冷餐会。
Example pinyin: jīn tiān de jù huì shì lěng cān huì 。
Tiếng Việt: Buổi tụ tập hôm nay là tiệc buffet lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa ăn lạnh, bữa tiệc gồm các món ăn nguội.
Nghĩa phụ
English
Cold meal, a meal or banquet consisting of cold dishes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只有凉菜的饭食。冷餐会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!