Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷风
Pinyin: lěng fēng
Meanings: Cold wind, Gió lạnh, ①冷空气流通形成的风。比喻不合时宜的风凉话。[例]一时冷风四起。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 令, 冫, 㐅, 几
Chinese meaning: ①冷空气流通形成的风。比喻不合时宜的风凉话。[例]一时冷风四起。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ thời tiết hoặc không khí lạnh.
Example: 外面刮着冷风。
Example pinyin: wài miàn guā zhe lěng fēng 。
Tiếng Việt: Bên ngoài đang có gió lạnh.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió lạnh
Nghĩa phụ
English
Cold wind
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷空气流通形成的风。比喻不合时宜的风凉话。一时冷风四起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
