Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷面寒铁
Pinyin: lěng miàn hán tiě
Meanings: Face cold as iron, describing sternness and determination, Mặt lạnh như sắt, hình dung sự nghiêm khắc và kiên quyết, 比喻公正廉洁,不怕权贵的官员。[出处]《明史·周新传》“敢言词多所弹颏,贵戚震惧,目为冷面寒铁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 令, 冫, 丆, 囬, ⺀, 失, 钅
Chinese meaning: 比喻公正廉洁,不怕权贵的官员。[出处]《明史·周新传》“敢言词多所弹颏,贵戚震惧,目为冷面寒铁。”
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, nhấn mạnh sự cứng rắn và không khoan nhượng trong thái độ hoặc hành vi.
Example: 这位法官冷面寒铁,判决一向公正严明。
Example pinyin: zhè wèi fǎ guān lěng miàn hán tiě , pàn jué yí xiàng gōng zhèng yán míng 。
Tiếng Việt: Vị thẩm phán này mặt lạnh như sắt, các bản án luôn công bằng và nghiêm minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt lạnh như sắt, hình dung sự nghiêm khắc và kiên quyết
Nghĩa phụ
English
Face cold as iron, describing sternness and determination
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻公正廉洁,不怕权贵的官员。[出处]《明史·周新传》“敢言词多所弹颏,贵戚震惧,目为冷面寒铁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế