Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷静
Pinyin: lěng jìng
Meanings: Bình tĩnh, tỉnh táo., Calm, composed., 冷语冷冰冰的话。用冷酷的话伤人。[出处]宋·曾造《类说·〈外史梼杌〉》“潘柱迎,孟蜀时,以财结权要,或戒之,乃日‘非是求愿,不欲以冷语冰人耳。’”[例]日频来,时相遇,并不假以词色。少游戏之,则~。——清·蒲松龄《聊斋志异·侠女》。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 令, 冫, 争, 青
Chinese meaning: 冷语冷冰冰的话。用冷酷的话伤人。[出处]宋·曾造《类说·〈外史梼杌〉》“潘柱迎,孟蜀时,以财结权要,或戒之,乃日‘非是求愿,不欲以冷语冰人耳。’”[例]日频来,时相遇,并不假以词色。少游戏之,则~。——清·蒲松龄《聊斋志异·侠女》。
Grammar: Thường xuất hiện sau động từ 保持 (giữ) hoặc 形容词短语 (miêu tả trạng thái).
Example: 在危机时刻,我们需要保持冷静。
Example pinyin: zài wēi jī shí kè , wǒ men xū yào bǎo chí lěng jìng 。
Tiếng Việt: Trong thời điểm khủng hoảng, chúng ta cần giữ bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình tĩnh, tỉnh táo.
Nghĩa phụ
English
Calm, composed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷语冷冰冰的话。用冷酷的话伤人。[出处]宋·曾造《类说·〈外史梼杌〉》“潘柱迎,孟蜀时,以财结权要,或戒之,乃日‘非是求愿,不欲以冷语冰人耳。’”[例]日频来,时相遇,并不假以词色。少游戏之,则~。——清·蒲松龄《聊斋志异·侠女》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!