Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷锻

Pinyin: lěng duàn

Meanings: Cold forging (metalworking technique), Rèn nguội (kỹ thuật kim loại), ①见“冷挤压”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 令, 冫, 段, 钅

Chinese meaning: ①见“冷挤压”。

Grammar: Động từ ghép, chuyên ngành kỹ thuật liên quan đến chế tạo kim loại mà không cần nung nóng.

Example: 这种零件需要用冷锻技术制造。

Example pinyin: zhè zhǒng líng jiàn xū yào yòng lěng duàn jì shù zhì zào 。

Tiếng Việt: Chi tiết này cần được sản xuất bằng kỹ thuật rèn nguội.

冷锻
lěng duàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn nguội (kỹ thuật kim loại)

Cold forging (metalworking technique)

见“冷挤压”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷锻 (lěng duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung