Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷酷无情

Pinyin: lěng kù wú qíng

Meanings: Lạnh lùng và vô tình, Cold and heartless, 冷漠苛刻,没有感情。[出处]老舍《一封家信》“看明白了大部分的字,都是责难他的!她的形影与一切都消逝了,他眼前只是那张死板板的字,与一些冷酷无情的字!”[例]斤澜反映现实生活,有时像不是用笔,而是用解剖刀。在给人以深刻感的同时,也带来一些~的压抑感。——孙犁《读作品记(三)》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 令, 冫, 告, 酉, 一, 尢, 忄, 青

Chinese meaning: 冷漠苛刻,没有感情。[出处]老舍《一封家信》“看明白了大部分的字,都是责难他的!她的形影与一切都消逝了,他眼前只是那张死板板的字,与一些冷酷无情的字!”[例]斤澜反映现实生活,有时像不是用笔,而是用解剖刀。在给人以深刻感的同时,也带来一些~的压抑感。——孙犁《读作品记(三)》。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, dùng để miêu tả tính cách không có sự đồng cảm hay lòng trắc ẩn.

Example: 他对下属冷酷无情,让人难以接近。

Example pinyin: tā duì xià shǔ lěng kù wú qíng , ràng rén nán yǐ jiē jìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lạnh lùng và vô tình với cấp dưới, khiến người ta khó gần gũi.

冷酷无情
lěng kù wú qíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạnh lùng và vô tình

Cold and heartless

冷漠苛刻,没有感情。[出处]老舍《一封家信》“看明白了大部分的字,都是责难他的!她的形影与一切都消逝了,他眼前只是那张死板板的字,与一些冷酷无情的字!”[例]斤澜反映现实生活,有时像不是用笔,而是用解剖刀。在给人以深刻感的同时,也带来一些~的压抑感。——孙犁《读作品记(三)》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷酷无情 (lěng kù wú qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung