Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷若冰霜

Pinyin: lěng ruò bīng shuāng

Meanings: Lạnh như băng tuyết, chỉ vẻ ngoài lạnh lùng, nghiêm nghị., Cold as ice and frost, refers to a cold and stern appearance., 冷得象冰霜一样。比喻待人接物毫无感情,象冰霜一样冷。也比喻态度严正,不可接近。[出处]汉·王逸《正部论》“谚曰政如冰霜,奸宄消亡;威如雷霆,寇贼不生。”元·王实甫《西厢记》第一本第二折俺老夫人治家严肃,凛若冰霜。”[例]笑起来一双眼又秀又媚,却是不笑起来又~。——清·刘鹗《老残游记·续集》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 令, 冫, 右, 艹, 水, 相, 雨

Chinese meaning: 冷得象冰霜一样。比喻待人接物毫无感情,象冰霜一样冷。也比喻态度严正,不可接近。[出处]汉·王逸《正部论》“谚曰政如冰霜,奸宄消亡;威如雷霆,寇贼不生。”元·王实甫《西厢记》第一本第二折俺老夫人治家严肃,凛若冰霜。”[例]笑起来一双眼又秀又媚,却是不笑起来又~。——清·刘鹗《老残游记·续集》第二回。

Grammar: Thành ngữ, mô tả sự lạnh lùng qua ví von với băng giá.

Example: 她的表情冷若冰霜,让人不敢靠近。

Example pinyin: tā de biǎo qíng lěng ruò bīng shuāng , ràng rén bù gǎn kào jìn 。

Tiếng Việt: Biểu cảm của cô ấy lạnh như băng tuyết, khiến người khác không dám đến gần.

冷若冰霜
lěng ruò bīng shuāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạnh như băng tuyết, chỉ vẻ ngoài lạnh lùng, nghiêm nghị.

Cold as ice and frost, refers to a cold and stern appearance.

冷得象冰霜一样。比喻待人接物毫无感情,象冰霜一样冷。也比喻态度严正,不可接近。[出处]汉·王逸《正部论》“谚曰政如冰霜,奸宄消亡;威如雷霆,寇贼不生。”元·王实甫《西厢记》第一本第二折俺老夫人治家严肃,凛若冰霜。”[例]笑起来一双眼又秀又媚,却是不笑起来又~。——清·刘鹗《老残游记·续集》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...