Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷艳
Pinyin: lěng yàn
Meanings: Cold and graceful beauty., Vẻ đẹp lạnh lùng, kiêu sa., ①形容花耐寒而艳丽。也指耐寒而艳丽的花或人物冷傲而美艳。[例]冷艳女郎。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 令, 冫, 丰, 色
Chinese meaning: ①形容花耐寒而艳丽。也指耐寒而艳丽的花或人物冷傲而美艳。[例]冷艳女郎。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả ngoại hình hoặc phong cách.
Example: 她的气质有一种冷艳的感觉。
Example pinyin: tā de qì zhì yǒu yì zhǒng lěng yàn de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy có cảm giác lạnh lùng và kiêu sa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp lạnh lùng, kiêu sa.
Nghĩa phụ
English
Cold and graceful beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容花耐寒而艳丽。也指耐寒而艳丽的花或人物冷傲而美艳。冷艳女郎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!