Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷眼静看

Pinyin: lěng yǎn jìng kàn

Meanings: To silently and coldly watch, without intervening., Nhìn một cách lặng lẽ và lạnh lùng, không can thiệp., 形容从旁冷静而仔细地观察。[出处]唐·徐夤《上卢三拾遗以言见黜》“疾危必厌神明药,心惑多嫌正直言,冷眼静看真可笑,倾怀与说却为冤。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 令, 冫, 目, 艮, 争, 青, 龵

Chinese meaning: 形容从旁冷静而仔细地观察。[出处]唐·徐夤《上卢三拾遗以言见黜》“疾危必厌神明药,心惑多嫌正直言,冷眼静看真可笑,倾怀与说却为冤。”

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh hành vi quan sát mà không tham gia.

Example: 面对争执,他选择冷眼静看。

Example pinyin: miàn duì zhēng zhí , tā xuǎn zé lěng yǎn jìng kàn 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tranh cãi, anh ấy chọn im lặng quan sát.

冷眼静看
lěng yǎn jìng kàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn một cách lặng lẽ và lạnh lùng, không can thiệp.

To silently and coldly watch, without intervening.

形容从旁冷静而仔细地观察。[出处]唐·徐夤《上卢三拾遗以言见黜》“疾危必厌神明药,心惑多嫌正直言,冷眼静看真可笑,倾怀与说却为冤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...