Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷眼相待
Pinyin: lěng yǎn xiāng dài
Meanings: To treat someone with a cold gaze, showing no friendliness., Đối xử với ai đó bằng ánh mắt lạnh lùng, thiếu thiện cảm., 用冷淡的态度接待。比喻不欢迎或看不起。[出处]蔡东藩《明史演义》第二十回“哪知太祖反冷眼相待,并不升赏。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 令, 冫, 目, 艮, 木, 寺, 彳
Chinese meaning: 用冷淡的态度接待。比喻不欢迎或看不起。[出处]蔡东藩《明史演义》第二十回“哪知太祖反冷眼相待,并不升赏。”
Grammar: Thành ngữ, mô tả cách đối xử lạnh nhạt qua ánh mắt.
Example: 他常常冷眼相待那些不熟悉的人。
Example pinyin: tā cháng cháng lěng yǎn xiāng dài nà xiē bù shú xī de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường đối xử lạnh lùng với những người không quen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử với ai đó bằng ánh mắt lạnh lùng, thiếu thiện cảm.
Nghĩa phụ
English
To treat someone with a cold gaze, showing no friendliness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用冷淡的态度接待。比喻不欢迎或看不起。[出处]蔡东藩《明史演义》第二十回“哪知太祖反冷眼相待,并不升赏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế