Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷盘
Pinyin: lěng pán
Meanings: Món ăn lạnh (thường là món gỏi hoặc đồ nguội)., Cold dishes (typically salads or cold cuts)., ①盘装凉菜。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 令, 冫, 皿, 舟
Chinese meaning: ①盘装凉菜。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực.
Example: 宴会上有很多美味的冷盘。
Example pinyin: yàn huì shàng yǒu hěn duō měi wèi de lěng pán 。
Tiếng Việt: Trong bữa tiệc có rất nhiều món ăn lạnh ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn lạnh (thường là món gỏi hoặc đồ nguội).
Nghĩa phụ
English
Cold dishes (typically salads or cold cuts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盘装凉菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!