Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷热度数

Pinyin: lěng rè dù shù

Meanings: The degree difference between hot and cold (temperature range)., Sự chênh lệch giữa nóng và lạnh (độ số nhiệt độ)., ①指病人体温。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 令, 冫, 执, 灬, 又, 广, 廿, 娄, 攵

Chinese meaning: ①指病人体温。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực thời tiết hoặc vật lý.

Example: 今天气温的冷热度数很大。

Example pinyin: jīn tiān qì wēn de lěng rè dù shu hěn dà 。

Tiếng Việt: Hôm nay sự chênh lệch nhiệt độ nóng lạnh rất lớn.

冷热度数
lěng rè dù shù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự chênh lệch giữa nóng và lạnh (độ số nhiệt độ).

The degree difference between hot and cold (temperature range).

指病人体温

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷热度数 (lěng rè dù shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung