Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷气
Pinyin: lěng qì
Meanings: Cold air, air conditioning., Không khí lạnh, điều hòa, ①寒冷的气流。[例]降温设备中的冷却空气。[例]冷却空气的设备。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 令, 冫, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①寒冷的气流。[例]降温设备中的冷却空气。[例]冷却空气的设备。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng không khí lạnh hoặc hệ thống làm lạnh trong nhà.
Example: 房间里开了冷气,非常凉快。
Example pinyin: fáng jiān lǐ kāi le lěng qì , fēi cháng liáng kuai 。
Tiếng Việt: Trong phòng bật điều hòa, rất mát mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí lạnh, điều hòa
Nghĩa phụ
English
Cold air, air conditioning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寒冷的气流。降温设备中的冷却空气。冷却空气的设备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!