Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷战

Pinyin: lěng zhàn

Meanings: Cold War; tense relations between countries without direct military conflict., Chiến tranh lạnh; căng thẳng giữa các quốc gia mà không trực tiếp chiến đấu., ①两国或两个国家集团之间采用强权政治、经济压力、间谍活动或敌对性宣传等手段而进行斗争,常常进行破坏和排斥反对其国家,但不使用武力。*②(口)∶因寒冷或害怕浑身颤抖。[例]冬泳刚入水时浑身冷战。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 令, 冫, 占, 戈

Chinese meaning: ①两国或两个国家集团之间采用强权政治、经济压力、间谍活动或敌对性宣传等手段而进行斗争,常常进行破坏和排斥反对其国家,但不使用武力。*②(口)∶因寒冷或害怕浑身颤抖。[例]冬泳刚入水时浑身冷战。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị lịch sử. Có thể mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ sự căng thẳng 'lạnh' nào giữa các bên.

Example: 美苏之间的冷战持续了几十年。

Example pinyin: měi sū zhī jiān de lěng zhàn chí xù le jǐ shí nián 。

Tiếng Việt: Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô kéo dài hàng chục năm.

冷战
lěng zhàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến tranh lạnh; căng thẳng giữa các quốc gia mà không trực tiếp chiến đấu.

Cold War; tense relations between countries without direct military conflict.

两国或两个国家集团之间采用强权政治、经济压力、间谍活动或敌对性宣传等手段而进行斗争,常常进行破坏和排斥反对其国家,但不使用武力

(口)∶因寒冷或害怕浑身颤抖。冬泳刚入水时浑身冷战

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷战 (lěng zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung