Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷嘲热讽
Pinyin: lěng cháo rè fěng
Meanings: To mock or ridicule sarcastically with a cold attitude., Châm biếm, mỉa mai bằng thái độ lạnh lùng và gay gắt, 冷不热情,引伸为严峻;热温度高,引伸为辛辣。用尖刻辛辣的语言进行讥笑和讽刺。[出处]清·袁枚《牍外余言》“楚公子围为虢之会,其时子围篡国之状,人人知之,皆有不平之意,故晋大夫七嘴八舌,冷讥热嘲,皆由于心之大公也。”[例]见了老徐,说了几句~的话儿。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一一六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 令, 冫, 口, 朝, 执, 灬, 讠, 风
Chinese meaning: 冷不热情,引伸为严峻;热温度高,引伸为辛辣。用尖刻辛辣的语言进行讥笑和讽刺。[出处]清·袁枚《牍外余言》“楚公子围为虢之会,其时子围篡国之状,人人知之,皆有不平之意,故晋大夫七嘴八舌,冷讥热嘲,皆由于心之大公也。”[例]见了老徐,说了几句~的话儿。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一一六回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính miêu tả hành động và thái độ của người khác. Thường xuất hiện sau chủ ngữ và có thể bổ nghĩa cho động từ chính.
Example: 他对同事总是冷嘲热讽。
Example pinyin: tā duì tóng shì zǒng shì lěng cháo rè fěng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn châm biếm đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Châm biếm, mỉa mai bằng thái độ lạnh lùng và gay gắt
Nghĩa phụ
English
To mock or ridicule sarcastically with a cold attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷不热情,引伸为严峻;热温度高,引伸为辛辣。用尖刻辛辣的语言进行讥笑和讽刺。[出处]清·袁枚《牍外余言》“楚公子围为虢之会,其时子围篡国之状,人人知之,皆有不平之意,故晋大夫七嘴八舌,冷讥热嘲,皆由于心之大公也。”[例]见了老徐,说了几句~的话儿。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一一六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế