Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷冻
Pinyin: lěng dòng
Meanings: Làm đông lạnh, bảo quản bằng nhiệt độ thấp., Freeze, preserve at low temperatures., ①降低温度,使物体凝固、冻结。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 令, 冫, 东
Chinese meaning: ①降低温度,使物体凝固、冻结。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong đời sống hàng ngày hoặc ngành công nghiệp thực phẩm.
Example: 这些食物需要冷冻保存。
Example pinyin: zhè xiē shí wù xū yào lěng dòng bǎo cún 。
Tiếng Việt: Những thực phẩm này cần được bảo quản đông lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm đông lạnh, bảo quản bằng nhiệt độ thấp.
Nghĩa phụ
English
Freeze, preserve at low temperatures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降低温度,使物体凝固、冻结
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!